Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn | | 46 | 18866 | 10 1/576 | 10 1/824 | 10 1/2257 | 10 2/6237 | 6 1/8972 |
2 | minhphuoc2... Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Phước Đại học Xã Hội và Nhân Văn | | 46 | 23458 | 10 2/1708 | 10 2/2140 | 10 1/2316 | 10 2/8377 | 6 1/8917 |
3 | vdn1999bxv... Coder THCS | Vũ Đức Nhị THPT Chuyên Vĩnh Phúc | | 45 | 9590 | 10 1/219 | 10 1/378 | 10 2/5035 | 10 1/2548 | 5 1/1410 |
4 | tqthangbl Coder THCS | TQT THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng | | 44 | 25927 | 10 2/6902 | 10 2/3307 | 10 1/494 | 8 1/6750 | 6 1/8474 |
5 | gowthern Coder THCS | Gowthern THPT chuyên Lê Quí Đôn - Quảng Trị | | 40 | 14780 | 10 1/361 | 10 1/618 | 10 2/8600 | | 10 2/5201 |
6 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 39 | 21622 | 10 1/258 | 10 2/2232 | 10 1/2876 | 6 1/8772 | 3 1/7484 |
7 | namnguyen1... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoài Nam THPT Chuyên Vĩnh Phúc | | 36 | 17167 | 10 1/1955 | 10 2/4101 | 10 2/4365 | 6 1/6746 | |
8 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 2648 | 10 1/292 | 10 1/361 | 8 1/731 | | 7 1/1264 |
9 | lethergo Coder Lớp Lá | Phạm Trung Thành Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | | 33.57 | 17169 | 8.57 1/562 | 10 1/1145 | 5 1/4461 | 4 1/3730 | 6 1/7271 |
10 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 33.5 | 19853 | 10 1/3085 | 10 1/710 | 5 1/2570 | 4 1/7735 | 4.5 1/5753 |
11 | reborn_kir... Coder Lớp Mầm | kiiro Đại Học Bách Khoa - Đà Nẵng | | 31.14 | 18381 | 7.14 1/4520 | 10 1/1937 | 5 1/5557 | | 9 1/6367 |
12 | khoinguyen... Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Khởi Đại Học Thủ Dầu Một | | 29.5 | 16282 | 10 1/792 | 10 1/1382 | 5 1/5799 | | 4.5 1/8309 |
13 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 29.5 | 21562 | 10 2/5997 | 10 2/3519 | 5 1/8514 | | 4.5 1/3532 |
14 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một | | 29.5 | 27083 | 10 1/648 | 10 2/10082 | 5 1/8960 | | 4.5 1/7393 |
15 | duyledat19... Coder Lớp Lá | Lê Duy Đạt Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | | 27.5 | 13781 | 10 1/238 | 10 1/422 | 5 1/8606 | | 2.5 1/4515 |
16 | HUSCNQC Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Cường Đại học Khoa Học Huế | | 26.5 | 20222 | 10 2/1923 | 10 1/841 | | 2 1/8572 | 4.5 1/8886 |
17 | duongnt241 Coder THPT | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 25 | 6958 | 10 1/1534 | 10 1/455 | 5 1/4969 | | |
18 | phamngocan Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Ẩn Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | | 25 | 7564 | 10 1/581 | 10 1/841 | 5 1/6142 | | |
19 | sesshomalo... Coder Tiểu Học | Sess Du lịch Saigontourist | | 25 | 8633 | 10 2/1971 | 10 2/1637 | 5 1/5025 | | |
20 | Amadeus Coder Thạc Sĩ | Makise Kurisu Đại Học Công Nghiệp - Hà Nội | | 25 | 10949 | 10 2/1440 | 9 1/730 | | | 6 1/8779 |
21 | HUSCNMT Coder Đại Học | Nguyễn Minh Tuấn Đại học Khoa Học Huế | | 25 | 12861 | 10 1/2780 | 10 2/2915 | 5 1/7166 | | |
22 | khaidinh19... Coder Lớp Mầm | Trương Khai Định Đại Học Công Nghệ Thông Tin | | 21 | 9308 | 10 2/2483 | 6 1/2163 | 5 1/4662 | | |
23 | pha96 Coder Lớp Lá | Đông Pha Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | | 20 | 1429 | 10 1/942 | 10 1/487 | | | |
24 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 2977 | 10 1/508 | 10 2/2469 | 0 1/-- | | |
25 | LamLaiTuDa... Coder Trung Cấp | 無 Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 8343 | 10 1/4832 | 10 2/3511 | | | |
26 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 9007 | 10 2/3828 | 10 2/5179 | | | |
27 | minhthiena... Coder Lớp Lá | Võ Minh Thiện Đại Học Công Nghệ Thông Tin | | 20 | 9486 | 10 2/6274 | 10 1/3212 | | | |
28 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 10839 | 10 2/9071 | 10 2/1768 | | | |
29 | truongtt17... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Phi Trường Đại Học Thủ Dầu Một | | 20 | 12483 | 10 1/5522 | 10 1/6961 | | | |
30 | Trang Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại Học Thủ Dầu Một | | 19 | 5976 | 10 2/4757 | 9 1/1219 | | | |
31 | DragonVN Coder Lớp Mầm | DragonVN Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh | | 19 | 7098 | 10 1/799 | 9 1/6299 | | | |
32 | thidailoc Coder Lớp Lá | Thi Đại Lộc Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | | 17 | 5669 | 10 1/935 | | | | 7 1/4734 |
33 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 16.21 | 5439 | 5.71 1/939 | 9 1/401 | | | 1.5 1/4099 |
34 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 16 | 15836 | 10 2/9720 | 6 1/6116 | | | |
35 | hongsonvx1 Coder Lớp Mầm | Phạm Hồng Sơn Đại học Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông | | 15.71 | 6544 | 5.71 1/2949 | 10 2/3595 | | | |
36 | qwe Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 14.29 | 10663 | 4.29 1/4818 | 10 2/5845 | | | |
37 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 11.71 | 3463 | 5.71 1/1014 | 6 1/2449 | | | |
38 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 11.71 | 12093 | 5.71 1/5583 | 6 1/6510 | | | |
39 | ducthanh31... Coder Lớp Chồi | Đặng Đức Thành THPT Triệu Phong - Quảng Trị | | 10 | 1703 | | 10 1/1703 | | | |
40 | chidokator... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Như Tuấn Hưng Đại học Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông | | 10 | 3280 | 10 1/3280 | | | | |
41 | rfadown Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Tèo THPT Lấp Vò 3 - Đồng Tháp | | 10 | 4057 | | 10 2/4057 | | | |
42 | krhuy1996 Coder Lớp Mầm | Huy Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 5264 | 10 1/5264 | | | | |
43 | UIT_165212... Coder Đại Học | Đặng Minh Tiến Đại Học Công Nghệ Thông Tin | | 10 | 8095 | | 10 2/8095 | | | |
44 | phancongth... Coder Lớp Lá | Phan Công Thành Trường Cao Đẳng Nghề Công Nghệ Cao - Hà Nội | | 7.14 | 2561 | 7.14 1/2561 | | | | |
45 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 6 | 7197 | | 6 1/7197 | | | |
46 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 5.71 | 883 | 5.71 1/883 | | | | |
47 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 5.71 | 6515 | 5.71 1/6515 | | | | |
48 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4 | 4581 | | 4 1/4581 | | | |
49 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
50 | nguyenha Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Hà Đại học Xã Hội và Nhân Văn | | 0 | 0 | | | | | |
51 | roselee Coder Lớp Mầm | Le Trung Đại học Khoa Học Huế | | 0 | 0 | | | | | |
52 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
53 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
54 | tyu Coder Lớp Mầm | abc Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | | | |
55 | thaidung Coder THCS | Phạm Thái Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
56 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
57 | ntanh Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tuấn Anh Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội | | 0 | 0 | | | | | |
58 | qucphng Coder Lớp Mầm | Phuong Le Đại Học Công Nghệ Thông Tin | | 0 | 0 | | | | | |
59 | tuanvl Coder Tiểu Học | Võ Long Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
60 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị | | 0 | 0 | | | | | |
61 | sonnguyen_... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Sơn Đại Học Công Nghiệp - Hà Nội | | 0 | 0 | | | | | |
62 | khongten Coder Tiểu Học | Khong Ten Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
63 | bachns Coder Trung Cấp | Code thuê C++ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự | | 0 | 0 | | | | | |
64 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
65 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin | | 0 | 0 | | | | | |
66 | nghethuat1... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Phong Đại Học Công Nghệ Thông Tin | | 0 | 0 | | | | | |
67 | longchv2k Coder Lớp Lá | Han Vu Hoang Long THPT Chuyên Hùng Vương _ Phú Thọ | | 0 | 0 | | | | | |
68 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
69 | khangtran Coder THPT | TranDinhKhang Đại Học Công Nghệ Thông Tin | | 0 | 0 | | | | | |
70 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
71 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
72 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |